Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãn thức


[nhãn thức]
Taste.
Nhà phê bình có nhãn thức rộng
A critic of great taste.



Taste
Nhà phê bình có nhãn thức rộng A critic of great taste

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.